Đọc nhanh: 灭活疫苗 (diệt hoạt dịch miêu). Ý nghĩa là: Vaccine Verocell của Trung Quốc. Ví dụ : - 我今天打灭活疫苗了。 Hôm nay tôi đã tiêm vacxin Verocell của Trung Quốc rồi.
灭活疫苗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vaccine Verocell của Trung Quốc
- 我 今天 打灭 活疫苗 了
- Hôm nay tôi đã tiêm vacxin Verocell của Trung Quốc rồi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灭活疫苗
- 就 像 打 的 流感疫苗 里 有 癌症 病毒
- Như đi chích ngừa cúm đầy ung thư.
- 孩子 们 应 按时 接种 疫苗
- Trẻ em nên tiêm vắc xin đúng lịch.
- 医生 给 他 注射 了 疫苗
- Bác sĩ đã tiêm vắc xin cho anh ấy.
- 医生 给 我 注射 疫苗
- Bác sĩ tiêm vắc-xin cho tôi.
- 我 今天 打灭 活疫苗 了
- Hôm nay tôi đã tiêm vacxin Verocell của Trung Quốc rồi.
- 小儿麻痹 居然 有 疫苗 吗
- Có vắc xin bại liệt?
- 猪瘟 刚 露苗 儿 就 扑灭 了
- dịch bệnh heo vừa mới xuất hiện thì bị dập tắt ngay.
- 去 墨西哥 不 需要 接种 黄热病 疫苗
- Bạn không cần tiêm phòng sốt vàng da để đến Mexico.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
活›
灭›
疫›
苗›