Đọc nhanh: 凉亭 (lương đình). Ý nghĩa là: chòi nghỉ mát; đình nghỉ mát; quán nghỉ. Ví dụ : - 他们坐在凉亭里,边喝茶边聊天。 Họ ngồi trong buồng mát, uống trà và trò chuyện.
凉亭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chòi nghỉ mát; đình nghỉ mát; quán nghỉ
供休息或避雨的亭子
- 他们 坐在 凉亭 里 , 边 喝茶 边 聊天
- Họ ngồi trong buồng mát, uống trà và trò chuyện.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凉亭
- 亭台楼阁
- đình đài lầu các
- 他们 坐在 凉亭 里 , 边 喝茶 边 聊天
- Họ ngồi trong buồng mát, uống trà và trò chuyện.
- 今天 的 风 有点 凉爽
- Gió hôm nay hơi mát.
- 今天 的 天气 很 凉爽
- Hôm nay thời tiết rất mát mẻ.
- 今天 的 天气 非常 凉爽
- Hôm nay thời tiết rất mát mẻ.
- 今天 的 天气 较 昨天 凉快
- Thời tiết hôm nay mát hơn hôm qua.
- 饭太热 了 , 凉 一下 再 吃
- Cơm quá nóng, để nguội một chút rồi ăn.
- 今天 的 天气 很 凉快
- Hôm nay thời tiết rất mát mẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亭›
凉›