Đọc nhanh: 冰凉 (băng lương). Ý nghĩa là: lạnh ngắt; lạnh buốt; lạnh giá; lạnh cóng. Ví dụ : - 浑身冰凉。 toàn thân lạnh buốt. - 冰凉的酸梅汤。 nước ô mai lạnh ngắt. - 两手冻得冰凉。 hai tay lạnh cóng
冰凉 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lạnh ngắt; lạnh buốt; lạnh giá; lạnh cóng
(物体)很凉
- 浑身 冰凉
- toàn thân lạnh buốt
- 冰凉 的 酸梅汤
- nước ô mai lạnh ngắt
- 两手 冻得 冰凉
- hai tay lạnh cóng
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冰凉
- 冰凉 的 酸梅汤
- nước ô mai lạnh ngắt
- 她 因气寒 手脚冰凉
- Cô ấy do khí hàn nên tay chân lạnh.
- 水枪 唧出 冰冷 凉水
- Súng nước phun ra nước lạnh buốt.
- 喜悦 的 心情 顿时 凉 到极点 如坠 冰窟 嗒 然若失
- Tâm trạng đang vui vẻ bỗng nhiên lạnh lẽo đến cực điểm, giống như rơi vào động băng, đột nhiên mất hút.
- 冰片 具有 清凉 功效
- Băng phiến có tác dụng làm mát.
- 手沾到 了 水 很 冰凉
- Tay chạm vào nước rất lạnh.
- 冰凉 的 奶茶 很 爽口
- Trà sữa lạnh uống rất đã.
- 他 用 冰凉 的 手 捧起 一杯 滚热 的 巧克力 饮料
- Anh ta cầm lấy một cốc nước cacao nóng hổi bằng bàn tay lạnh giá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冰›
凉›