碑亭 bēi tíng
volume volume

Từ hán việt: 【bi đình】

Đọc nhanh: 碑亭 (bi đình). Ý nghĩa là: bia đình; đình dựng bia; nhà tưởng niệm (đình dùng để che trên những tấm bia).

Ý Nghĩa của "碑亭" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

碑亭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bia đình; đình dựng bia; nhà tưởng niệm (đình dùng để che trên những tấm bia)

对石碑起保护作用的亭子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碑亭

  • volume volume

    - xiǎng ràng 交出 jiāochū sài 拉斯 lāsī de 墓碑 mùbēi

    - Bạn muốn tôi giao bia mộ của Silas?

  • volume volume

    - 人民英雄纪念碑 rénmínyīngxióngjìniànbēi 屹立 yìlì zài 天安门广场 tiānānménguǎngchǎng shàng

    - bia kỷ niệm nhân dân anh hùng đứng sừng sững trước quảng trường Thiên An Môn.

  • volume volume

    - 高耸 gāosǒng de 纪念碑 jìniànbēi

    - bia kỷ niệm cao ngất

  • volume volume

    - 他们 tāmen 坐在 zuòzài 凉亭 liángtíng biān 喝茶 hēchá biān 聊天 liáotiān

    - Họ ngồi trong buồng mát, uống trà và trò chuyện.

  • volume volume

    - de 体态 tǐtài 挺亭匀 tǐngtíngyún

    - Dáng người của anh ấy khá cân đối.

  • volume volume

    - zài 石碑 shíbēi shàng 题字 tízì

    - Anh ấy đề chữ lên bia đá.

  • volume volume

    - 研究 yánjiū 碑阴 bēiyīn 文字 wénzì

    - Anh ấy nghiên cứu chữ trên mặt sau bia đá.

  • volume volume

    - shì liú nián 不知不觉 bùzhībùjué zhōng 已经 yǐjīng 跨过 kuàguò le de 三个 sāngè 界碑 jièbēi

    - Thời gian trôi qua thật nhanh, bất giác tôi đã bước qua cột mốc thứ 13 của cuộc đời.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+7 nét)
    • Pinyin: Tíng
    • Âm hán việt: Đình
    • Nét bút:丶一丨フ一丶フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRBN (卜口月弓)
    • Bảng mã:U+4EAD
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+8 nét)
    • Pinyin: Bēi
    • Âm hán việt: Bi
    • Nét bút:一ノ丨フ一ノ丨フ一一ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MRHHJ (一口竹竹十)
    • Bảng mã:U+7891
    • Tần suất sử dụng:Cao