Đọc nhanh: 茶亭 (trà đình). Ý nghĩa là: quán chè; tiệm trà.
茶亭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quán chè; tiệm trà
卖茶水的亭子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茶亭
- 亭午 的 街道 有些 安静
- Đường phố vào giữa trưa có chút yên tĩnh.
- 亭台楼阁
- đình đài lầu các
- 为什么 红茶 很 出名 ?
- tại sao trà đen lại nổi tiếng đến vậy?
- 下课 之后 , 我们 去 喝茶
- Sau khi tan học, chúng tôi đi uống trà.
- 他们 坐在 凉亭 里 , 边 喝茶 边 聊天
- Họ ngồi trong buồng mát, uống trà và trò chuyện.
- 亭台楼阁 , 罗列 山上
- đỉnh đài, lầu các la liệt trên núi.
- 靠近 沙发 的 墙角 里 有 一个 茶几
- kế góc tường để bộ ghế sa-lông có bàn trà.
- 丽丽 , 快 给 客人 沏茶
- Lệ Lệ, mau pha trà cho khách.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亭›
茶›