Đọc nhanh: 准备下料 (chuẩn bị hạ liệu). Ý nghĩa là: Chuẩn bị vật liệu, Chuẩn bị xuống liệu.
准备下料 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Chuẩn bị vật liệu
✪ 2. Chuẩn bị xuống liệu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 准备下料
- 准备 下 材料
- chuẩn bị vật liệu xong.
- 我 准备 了 两份 材料
- Tôi đã chuẩn bị hai bản tài liệu
- 一应 工具 、 材料 都 准备 好 了
- mọi công cụ, tài liệu đều chuẩn bị xong.
- 我们 需要 准备 好 材料
- Tôi cần chuẩn bị tốt tài liệu.
- 她 命令 秘书 准备 材料
- Cô ấy ra lệnh cho thư ký chuẩn bị tài liệu.
- 准备 好 材料 , 以便 进行 评审
- Chuẩn bị tài liệu để tiến hành đánh giá.
- 她 放下 窗帘 , 准备 睡觉
- Cô ấy buông rèm xuống, chuẩn bị đi ngủ.
- 我们 准备 下山 了
- Chúng tôi chuẩn bị xuống núi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
下›
准›
备›
料›