准考证 zhǔn kǎozhèng
volume volume

Từ hán việt: 【chuẩn khảo chứng】

Đọc nhanh: 准考证 (chuẩn khảo chứng). Ý nghĩa là: Thẻ dự thi.

Ý Nghĩa của "准考证" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 4

准考证 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Thẻ dự thi

准考证,是主考部门发给符合条件的考生的允许考试凭证。1、考生可持此证在规定时间,规定地点参加规定考试。2、准考证一般印有考生姓名,照片,考生号,考试时间,考试地点等。如:高考准考证,会考准考证,公务员准考证等。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 准考证

  • volume volume

    - 必须 bìxū 考取 kǎoqǔ 驾驶证 jiàshǐzhèng

    - Bạn phải thi lấy bằng lái xe.

  • volume volume

    - 准备考 zhǔnbèikǎo 硕士 shuòshì

    - Anh ấy đang chuẩn bị tham gia kỳ thi lấy bằng thạc sĩ.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 准备 zhǔnbèi 法律 fǎlǜ 考试 kǎoshì

    - Cô ấy đang chuẩn bị cho kỳ thi luật.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 准备 zhǔnbèi 期末考试 qīmòkǎoshì

    - Cậu ấy đang chuẩn bị cho kỳ thi cuối kỳ.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài wèi 数学考试 shùxuékǎoshì zuò 准备 zhǔnbèi

    - Anh ấy đang chuẩn bị cho kỳ thi toán.

  • volume volume

    - 没有 méiyǒu 准备 zhǔnbèi 以致 yǐzhì 考试 kǎoshì 失败 shībài

    - Anh ấy không chuẩn bị, cho nên thi trượt.

  • volume volume

    - 准备 zhǔnbèi 买饭 mǎifàn yīn 身穿 shēnchuān 便装 biànzhuāng jiù 军官证 jūnguānzhèng 装进 zhuāngjìn 口袋 kǒudài

    - Tôi định đi mua đồ ăn, vì mặc thường phục nên tôi bỏ thẻ quân nhân vào túi.

  • volume volume

    - 考虑 kǎolǜ guò 研究 yánjiū 标准 biāozhǔn 模型 móxíng 物理学 wùlǐxué ma

    - Bạn đã xem xét nghiên cứu vật lý mô hình chuẩn chưa?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhǔn
    • Âm hán việt: Chuyết , Chuẩn
    • Nét bút:丶一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMOG (戈一人土)
    • Bảng mã:U+51C6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lão 老 (+2 nét)
    • Pinyin: Kǎo
    • Âm hán việt: Khảo
    • Nét bút:一丨一ノ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JKYS (十大卜尸)
    • Bảng mã:U+8003
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhèng
    • Âm hán việt: Chứng
    • Nét bút:丶フ一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVMYM (戈女一卜一)
    • Bảng mã:U+8BC1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao