Đọc nhanh: 准考证 (chuẩn khảo chứng). Ý nghĩa là: Thẻ dự thi.
准考证 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thẻ dự thi
准考证,是主考部门发给符合条件的考生的允许考试凭证。1、考生可持此证在规定时间,规定地点参加规定考试。2、准考证一般印有考生姓名,照片,考生号,考试时间,考试地点等。如:高考准考证,会考准考证,公务员准考证等。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 准考证
- 你 必须 考取 驾驶证
- Bạn phải thi lấy bằng lái xe.
- 他 准备考 硕士
- Anh ấy đang chuẩn bị tham gia kỳ thi lấy bằng thạc sĩ.
- 她 正在 准备 法律 考试
- Cô ấy đang chuẩn bị cho kỳ thi luật.
- 他 正在 准备 期末考试
- Cậu ấy đang chuẩn bị cho kỳ thi cuối kỳ.
- 他 正在 为 数学考试 做 准备
- Anh ấy đang chuẩn bị cho kỳ thi toán.
- 他 没有 准备 , 以致 考试 失败
- Anh ấy không chuẩn bị, cho nên thi trượt.
- 准备 去 买饭 因 身穿 便装 就 把 军官证 装进 口袋
- Tôi định đi mua đồ ăn, vì mặc thường phục nên tôi bỏ thẻ quân nhân vào túi.
- 你 考虑 过 研究 标准 模型 物理学 吗
- Bạn đã xem xét nghiên cứu vật lý mô hình chuẩn chưa?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
准›
考›
证›