Đọc nhanh: 下料数量明细表 (hạ liệu số lượng minh tế biểu). Ý nghĩa là: Biểu chi tiết số lượng xuống liệu.
下料数量明细表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Biểu chi tiết số lượng xuống liệu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 下料数量明细表
- 经济 数据 表明 下跌
- Dữ liệu kinh tế cho thấy có sự giảm.
- 有 背 腹性 的 象 大多数 叶子 那样 扁平 而 有 鲜明 的 上下 表面 的
- Có hình dạng lưng bụng giống như hầu hết các lá, phẳng và có mặt trên và dưới rõ ràng.
- 表格 标示 着 含量 数据
- Bảng biểu thị dữ liệu về hàm lượng.
- 大伙 凑拢 一点 , 商量一下 明天 的 工作
- mọi người họp lại một chút, bàn bạc tí xíu công việc ngày mai.
- 有时 平衡表 上 所有者 权益 的 数量 指 的 是 净值 净资产 独资 资本
- Đôi khi, số vốn chủ sở hữu trên bảng cân đối kế toán đề cập đến giá trị ròng, giá trị ròng, quyền sở hữu riêng
- 消耗量 就是 以 每 小时 加仑 表示 的 所 耗费 的 燃料 总数
- Số lượng tiêu thụ là tổng số nhiên liệu tiêu thụ được biểu thị bằng gallon mỗi giờ.
- 你 帮 我料 一下 数量
- Bạn giúp tôi đo số lượng một lát.
- 订单 上 需要 标明 商品 的 数量 及 单位
- Trên đơn hàng cần ghi rõ số lượng và đơn vị của sản phẩm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
下›
数›
料›
明›
细›
表›
量›