Đọc nhanh: 准予携带 (chuẩn dữ huề đới). Ý nghĩa là: cho mang.
准予携带 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cho mang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 准予携带
- 成绩 合格 , 准予 毕业
- đạt thành tích, được phép tốt nghiệp.
- 工具 被 工人 携带
- Dụng cụ được công nhân mang theo.
- 携带 行李
- Mang theo hành lý.
- 主题 演讲时 不准 带 配偶
- Bài phát biểu quan trọng không dành cho vợ chồng.
- 她 携带 的 文件 很 重要
- Những tài liệu cô mang theo rất quan trọng.
- 他 把 重要文件 携带 到 了 公司
- Anh ấy mang tài liệu quan trọng đến công ty.
- 你 要 如实 申报 所 携带 的 物品
- Bạn phải thành thật khai báo những vật phẩm mang theo.
- 他 带 着 一队 乐师 来接 准新娘
- anh đưa cả một đội nhạc công đến đón cô dâu tương lai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
予›
准›
带›
携›