Đọc nhanh: 磨盘草 (ma bàn thảo). Ý nghĩa là: cây cối xay.
磨盘草 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây cối xay
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磨盘草
- 三月 草菲菲
- Cỏ tháng ba thơm ngào ngạt.
- 一盘 磨
- Một chiếc cối xay.
- 一盘 磨
- Một cái bàn mài.
- 三盘 棋 却 有 两盘 是 和 局
- chơi ba ván cờ, hoà hai ván.
- 龙盘虎踞
- rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ
- 一盘 机器
- Một cỗ máy.
- 一草一木
- một ngọn cỏ, một gốc cây
- 三分钟 学会 米其林 级 的 摆盘
- Học cách trình bày đĩa thức ăn hạng Michelin trong ba phút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
盘›
磨›
草›