Đọc nhanh: 脱生 (thoát sinh). Ý nghĩa là: thoát sinh.
脱生 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thoát sinh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脱生
- 他 已 摆脱 了 贫困 的 生活
- Anh ấy đã thoát khỏi cuộc sống khó khăn.
- 密司 脱王 ( 王先生 ) 。 ( 英 mister)
- Vương tiên sinh; ông Vương
- 我们 与 真实 生活 脱节 了 吗 ?
- Có phải chúng ta đang tách rời với cuộc sống hiện thực.
- 汽车 生产 和 汽油 销售 也 存在 脱节
- Cũng tồn tại sự mất kết nối giữa sản xuất ô tô và bán xăng.
- 他 生活 得 洒脱 自 在
- Anh sống thoải mái tự tại.
- 很多 这样 的 书 都 跟 孩子 们 的 现实生活 严重 脱节
- Nhiều cuốn sách trong số này hoàn toàn không liên quan đến cuộc sống thực của trẻ em.
- 脱泡 是 溶液 纺丝 生产 中 的 一个 工序
- Hút chân không là một quá trình trong sản xuất kéo sợi dung dịch.
- 当 我 看到 那里 的 原生态 美景 后 , 就 如 脱缰 的 野马 , 四处 狂奔
- Khi tôi nhìn thấy vẻ đẹp sinh thái ban đầu ở đó, tôi như một con ngựa hoang chạy xung quanh
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
生›
脱›