Đọc nhanh: 净化器滤网 (tịnh hoá khí lự võng). Ý nghĩa là: lưới lọc không khí.
净化器滤网 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lưới lọc không khí
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 净化器滤网
- 河网化
- mạng lưới sông ngòi hoá
- 互联网 浏览器
- Trình duyệt Internet.
- 我 买 过滤器
- Tôi mua máy lọc.
- 我们 需要 优化 网站
- Chúng ta cần tối ưu hóa trang web.
- 她 在 网络 上 贾 化妆品
- Cô ấy buôn bán mỹ phẩm trên mạng.
- 他们 优化 了 交通网
- Họ đã tối ưu hóa hệ thống giao thông.
- 我们 可以 用 蒸馏 法使 水净化
- Chúng ta có thể sử dụng phương pháp chưng cất để làm sạch nước.
- 人 的 消化器 很 重要
- Cơ quan tiêu hóa của con người rất quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
净›
化›
器›
滤›
网›