Các biến thể (Dị thể) của 滤

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𤄦

Ý nghĩa của từ 滤 theo âm hán việt

滤 là gì? (Lự). Bộ Thuỷ (+10 nét). Tổng 13 nét but (フノ). Ý nghĩa là: lọc. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • lọc

Từ điển Trần Văn Chánh

* Lọc

- Lọc.

Từ ghép với 滤