几字底 jǐ zì dǐ
volume volume

Từ hán việt: 【kỉ tự để】

Đọc nhanh: 几字底 (kỉ tự để). Ý nghĩa là: Tên gọi thiên bàng ""..

Ý Nghĩa của "几字底" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

几字底 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tên gọi thiên bàng "几".

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 几字底

  • volume volume

    - 语言表达 yǔyánbiǎodá 能力 nénglì 文字 wénzì 功底 gōngdǐ 较强 jiàoqiáng

    - Khả năng biểu đạt và kiến thức nền tảng tốt.

  • volume volume

    - 学生 xuésheng 连连 liánlián 写错 xiěcuò le 几个 jǐgè

    - Học sinh liên tục viết sai vài chữ.

  • volume volume

    - zhè 几个 jǐgè 字用 zìyòng 括号 kuòhào kuò lái

    - Đóng ngoặc mấy chữ này lại.

  • volume volume

    - 几趟 jǐtàng 大字 dàzì

    - mấy hàng chữ to.

  • volume volume

    - zài 墙壁 qiángbì shàng xiě le 几个 jǐgè

    - Anh ấy đã viết một vài chữ lên tường.

  • volume volume

    - 文章 wénzhāng diào le 几个 jǐgè

    - Một vài từ đã bị thiếu trong bài viết.

  • volume volume

    - 知道 zhīdào de 名字 míngzi shì 几个 jǐgè de 首字母 shǒuzìmǔ 缩写 suōxiě ma

    - Bạn có biết rằng tên tôi là một từ viết tắt?

  • volume volume

    - 他花 tāhuā le 几天 jǐtiān 时间 shíjiān 修改 xiūgǎi 文字 wénzì

    - Anh ấy đã mất vài ngày để sửa lại bài viết.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Kỷ 几 (+0 nét)
    • Pinyin: Jī , Jǐ , Yǐ
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỉ , Kỷ ,
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HN (竹弓)
    • Bảng mã:U+51E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tử 子 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:丶丶フフ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JND (十弓木)
    • Bảng mã:U+5B57
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+5 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dǐ
    • Âm hán việt: Để
    • Nét bút:丶一ノノフ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IHPM (戈竹心一)
    • Bảng mã:U+5E95
    • Tần suất sử dụng:Rất cao