Đọc nhanh: 几字底 (kỉ tự để). Ý nghĩa là: Tên gọi thiên bàng "几"..
几字底 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tên gọi thiên bàng "几".
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 几字底
- 语言表达 能力 和 文字 功底 较强
- Khả năng biểu đạt và kiến thức nền tảng tốt.
- 学生 连连 写错 了 几个 字
- Học sinh liên tục viết sai vài chữ.
- 把 这 几个 字用 括号 括 起 来
- Đóng ngoặc mấy chữ này lại.
- 几趟 大字
- mấy hàng chữ to.
- 他 在 墙壁 上 写 了 几个 字
- Anh ấy đã viết một vài chữ lên tường.
- 文章 里 掉 了 几个 字
- Một vài từ đã bị thiếu trong bài viết.
- 你 知道 我 的 名字 是 几个 词 的 首字母 缩写 吗
- Bạn có biết rằng tên tôi là một từ viết tắt?
- 他花 了 几天 时间 修改 文字
- Anh ấy đã mất vài ngày để sửa lại bài viết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
几›
字›
底›