Đọc nhanh: 冻结资产 (đống kết tư sản). Ý nghĩa là: Vốn bị phong tỏa.
冻结资产 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vốn bị phong tỏa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冻结资产
- 他 把 所有 资产 都 投资 了
- Anh ấy đã đầu tư tất cả tài sản của mình.
- 他们 不 经 对冲 就 把 一半 资产 投资 了 衍生品
- Họ đặt một nửa danh mục đầu tư của mình vào các công cụ phái sinh mà không cần bảo hiểm rủi ro?
- 公司 斥资 开发新 产品
- Công ty rót vốn để phát triển sản phẩm mới.
- 他 决定 在 房地产 上 投资
- Anh quyết định đầu tư vào bất động sản.
- 他们 合资 推出 了 一款 新 产品
- Họ đã liên doanh để ra mắt một sản phẩm mới.
- 产品 结构调整 应 以 市场 为 导向
- kết cấu của sản phẩm cần phải điều chỉnh phù hợp với xu thế của thị trường.
- 下面 是 这些 公司 的 产品推介 的 一个 总结
- Dưới đây là bản tóm tắt giới thiệu về các sản phẩm của các công ty này.
- 他 是 一位 资深 的 质量 经理 , 专注 于 提高 生产流程 的 质量
- Anh ấy là một quản lý chất lượng kỳ cựu, chuyên vào việc nâng cao chất lượng quy trình sản xuất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
产›
冻›
结›
资›