Đọc nhanh: 往来帐户 (vãng lai trướng hộ). Ý nghĩa là: Thẻ séc, thẻ chi phiếu.
往来帐户 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thẻ séc, thẻ chi phiếu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 往来帐户
- 一旦 您 为 用户 创建 了 一个 帐号 , 用户 就 可以 进入 安全 域 中
- Ngay khi bạn tạo một tài khoản cho người dùng, họ có thể truy cập vào vùng an toàn.
- 今年 是 个 大年 , 一亩 地比 往年 多收 百十 来斤 粮食
- năm nay được mùa, một mẫu ruộng được hơn năm ngoái trên dưới một trăm cân lương thực.
- 一辆 救护车 急驰 而 来 , 人们 纷纷 往 两边 躲让
- chiếc xe cứu thương chạy đến, mọi người lập tức tránh sang hai bên.
- 人来人往 , 好 不 热闹
- kẻ qua người lại, nhộn nhịp quá.
- 他 记得 许多 古往今来 的 故事
- anh ấy nhớ rất nhiều việc từ xưa đến nay.
- 他 不 爱 说话 总是 独来独往
- Anh ấy không thích nói chuyện, làm gì cũng một mình.
- 不要 和 那些 人 来往
- Đừng có qua lại với mấy người kia.
- 今年 的 春季 会 较往年 来得 晚 , 因为 天气 一直 还 这么 冷
- Mùa xuân năm nay đến muộn hơn so với các năm trước do thời tiết vẫn còn lạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
帐›
往›
户›
来›