Đọc nhanh: 暂计帐户 (tạm kế trướng hộ). Ý nghĩa là: Tài khoản tạm ghi.
暂计帐户 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tài khoản tạm ghi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暂计帐户
- 一旦 您 为 用户 创建 了 一个 帐号 , 用户 就 可以 进入 安全 域 中
- Ngay khi bạn tạo một tài khoản cho người dùng, họ có thể truy cập vào vùng an toàn.
- 每户 以 四口 人 计算
- Mỗi hộ tính theo bốn người.
- 她 没有 储蓄 帐户
- Cô ấy thậm chí không có tài khoản tiết kiệm.
- 产品设计 与 用户 需求 不谋而合
- Thiết kế sản phẩm phù hợp với nhu cầu người dùng.
- 这个 设计 被 客户 录用
- Thiết kế này được khách hàng chấp nhận.
- 您 拨打 的 用户 暂时 无法 接通
- Số thuê bao bạn gọi hiện không thể liên lạc được.
- 设计 围绕 用户 需求 展开
- Thiết kế xoay quanh nhu cầu của người dùng.
- 他们 计划 邀请 客户 参加 尾牙
- Họ lên kế hoạch mời khách hàng tham gia bữa tiệc tất niên cuối năm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
帐›
户›
暂›
计›