Đọc nhanh: 混合帐户 (hỗn hợp trướng hộ). Ý nghĩa là: Tài khoản hỗn hợp.
混合帐户 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tài khoản hỗn hợp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 混合帐户
- 晴天 适合 去 户外
- Ngày nắng thích hợp ra ngoài.
- 他同 客户 洽谈 合同条款
- Anh ấy đàm phán điều khoản hợp đồng với khách hàng.
- 产品设计 与 用户 需求 不谋而合
- Thiết kế sản phẩm phù hợp với nhu cầu người dùng.
- 我 不想 和 这个 混蛋 合作
- Tôi không muốn hợp tác với tên khốn này.
- 希望 能 与 客户 建立 长久 的 合作 关系
- Hi vọng có thể thiết lập mối quan hệ hợp tác lâu dài với khách hàng.
- 他 把 沙子 和 水泥 混合 在 一起
- Anh ấy mang cát và xi măng trộn vào nhau.
- 我 把 牛奶 和 果汁 混合 在 一起
- Tôi mang sữa và nước trái cây pha vào nhau.
- 三种 液体 混合 在 一起
- Ba loại chất lỏng trộn lẫn với nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
合›
帐›
户›
混›