冷静期 lěngjìng qī
volume volume

Từ hán việt: 【lãnh tĩnh kì】

Đọc nhanh: 冷静期 (lãnh tĩnh kì). Ý nghĩa là: giai đoạn nguội lạnh (ly hôn, mua bán, phẫu thuật).

Ý Nghĩa của "冷静期" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

冷静期 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giai đoạn nguội lạnh (ly hôn, mua bán, phẫu thuật)

cooling-off period (divorces, purchases, surgeries)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冷静期

  • volume volume

    - 冷静 lěngjìng de 头脑 tóunǎo hěn 重要 zhòngyào

    - Suy nghĩ điềm tĩnh rất quan trọng.

  • volume volume

    - 保持 bǎochí 冷静 lěngjìng de 态度 tàidù

    - Anh ấy giữ thái độ bình tĩnh.

  • volume volume

    - 保持 bǎochí 镇静 zhènjìng 冷静 lěngjìng 思考 sīkǎo

    - Anh ấy giữ bình tĩnh và suy nghĩ kỹ lưỡng.

  • volume volume

    - 与其 yǔqí 继续 jìxù 争论 zhēnglùn 不如 bùrú 冷静 lěngjìng 思考 sīkǎo

    - Thay vì tục tranh luận, chi bằng bình tĩnh suy nghĩ.

  • volume volume

    - 会议 huìyì 期间 qījiān qǐng 开启 kāiqǐ 静音 jìngyīn 模式 móshì

    - Trong cuộc họp, vui lòng bật chế độ im lặng.

  • volume volume

    - 渐渐 jiànjiàn 冷静下来 lěngjìngxiàlai

    - Anh ấy dần bình tĩnh lại.

  • volume volume

    - 会议室 huìyìshì nèi 冷静 lěngjìng hěn

    - Bên trong phòng họp cực kỳ yên tĩnh.

  • volume volume

    - 设法 shèfǎ ràng 自己 zìjǐ 冷静下来 lěngjìngxiàlai

    - Anh ấy cố gắng làm cho bản thân bình tĩnh lại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+5 nét)
    • Pinyin: Lěng
    • Âm hán việt: Lãnh
    • Nét bút:丶一ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMOII (戈一人戈戈)
    • Bảng mã:U+51B7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+8 nét)
    • Pinyin: Jī , Qī , Qí
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỳ
    • Nét bút:一丨丨一一一ノ丶ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TCB (廿金月)
    • Bảng mã:U+671F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thanh 青 (+6 nét)
    • Pinyin: Jìng
    • Âm hán việt: Tĩnh , Tịnh
    • Nét bút:一一丨一丨フ一一ノフフ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QBNSD (手月弓尸木)
    • Bảng mã:U+9759
    • Tần suất sử dụng:Rất cao