Đọc nhanh: 冷库 (lãnh khố). Ý nghĩa là: kho lạnh; kho ướp lạnh.
冷库 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kho lạnh; kho ướp lạnh
冷藏食物或药品的仓库也叫冷藏库
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冷库
- 麦基 去 了 库亚 基尼 医学中心 工作
- Mackey đến làm việc tại Trung tâm Y tế Kuakini
- 与 国家 数据库 中 的 一个 瑞安 · 韦伯 匹配
- Trận đấu trở lại từ Cơ sở dữ liệu quốc gia với Ryan Webb.
- 冷藏库
- kho ướp lạnh.
- 产品 在 仓库 里 整齐 堆放
- Sản phẩm được xếp gọn gàng trong kho.
- 东北部 到处 都 是 香脂 冷杉
- Cây linh sam Balsam phổ biến trên khắp vùng đông bắc.
- 与 夏天 相比 , 冬天 更 冷
- So với mùa hè, mùa đông lạnh hơn.
- 不管 天气 多么 冷 , 我 都 去
- Dù trời có lạnh đến mấy, tôi vẫn sẽ đi.
- 乖乖 , 外边 真冷
- ai ya, bên ngoài trời lạnh quá!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冷›
库›