巉峻 chán jùn
volume volume

Từ hán việt: 【sàm tuấn】

Đọc nhanh: 巉峻 (sàm tuấn). Ý nghĩa là: cheo leo hiểm trở. Ví dụ : - 巉峻的悬崖。 vách núi cheo leo hiểm trở.

Ý Nghĩa của "巉峻" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

巉峻 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cheo leo hiểm trở

形容山势高而险

Ví dụ:
  • volume volume

    - chán jùn de 悬崖 xuányá

    - vách núi cheo leo hiểm trở.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巉峻

  • volume volume

    - 巉岩 chányán 林立 línlì

    - núi cheo leo tua tủa.

  • volume volume

    - 总之 zǒngzhī 唯有 wéiyǒu dāng 严刑峻罚 yánxíngjùnfá 加之 jiāzhī 违法 wéifǎ 之徒时 zhītúshí 才能 cáinéng 维持 wéichí 社会安定 shèhuìāndìng

    - Tóm lại, chỉ có khi áp dụng hình phạt nghiêm khắc đối với những kẻ vi phạm pháp luật, chúng ta mới có thể duy trì sự ổn định của xã hội.

  • volume volume

    - 峻山 jùnshān de 景色 jǐngsè 令人 lìngrén 陶醉 táozuì

    - Cảnh sắc núi cao khiến người ta say mê.

  • volume volume

    - 高山峻岭 gāoshānjùnlǐng

    - núi cao đèo cao.

  • volume volume

    - 峻峭 jùnqiào de 山峰 shānfēng 令人敬畏 lìngrénjìngwèi

    - Đỉnh núi cao vút khiến người ta sợ.

  • volume volume

    - chán jùn de 悬崖 xuányá

    - vách núi cheo leo hiểm trở.

  • volume volume

    - 山崖 shānyá 陡峻 dǒujùn

    - vách núi vừa cao vừa dốc

  • volume volume

    - 当前 dāngqián de 经济 jīngjì 形势 xíngshì 非常 fēicháng 严峻 yánjùn

    - Tình hình kinh tế hiện tại rất nghiêm trọng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+7 nét)
    • Pinyin: Jùn
    • Âm hán việt: Tuấn
    • Nét bút:丨フ丨フ丶ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:UICE (山戈金水)
    • Bảng mã:U+5CFB
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+17 nét)
    • Pinyin: Chán
    • Âm hán việt: Sàm
    • Nét bút:丨フ丨ノ丶丨フ一一フノ丶ノ丶丨フ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UNRI (山弓口戈)
    • Bảng mã:U+5DC9
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp