Đọc nhanh: 冲盹儿 (xung truân nhi). Ý nghĩa là: ngủ gật; ngủ lơ mơ; ngủ gà ngủ gật.
冲盹儿 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngủ gật; ngủ lơ mơ; ngủ gà ngủ gật
打盹儿
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冲盹儿
- 在 哪儿 可以 冲 胶卷 ?
- Có thể rửa phim ở đâu?
- 靠着 椅子 打盹儿
- Dựa vào ghế nghỉ ngơi.
- 这 小伙子 干活儿 真冲
- chàng trai này làm việc hăng thật.
- 这酒 有 冲劲儿 , 少 喝 一点儿
- rượu này mạnh, nên uống ít một chút.
- 这酒 有 冲劲儿 , 少 喝 一点儿
- Rượu này mạnh, uống ít một chút.
- 醒 盹儿
- tỉnh cơn ngủ gật
- 我 就 喜欢 他 的 那股 冲劲儿
- Tôi thích lòng hăng hái ấy của anh ấy.
- 冲 他们 这 股子 干劲儿 , 一定 可以 提前完成 任务
- dựa vào khí thế làm việc của họ như vậy, nhất định có thể hoàn thành nhiệm vụ trước thời hạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
冲›
盹›