Đọc nhanh: 冲洗卷盘箱 (xung tẩy quyển bàn tương). Ý nghĩa là: tủ nước vệ sinh.
冲洗卷盘箱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tủ nước vệ sinh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冲洗卷盘箱
- 洗 胶卷
- tráng phim
- 快 去 冲 这卷 胶卷
- Hãy mau đi rửa cuộn phim này.
- 昨天 我 去 洗 了 一卷 胶卷
- Hôm qua tôi đã đi tráng một cuộn phim.
- 他 在 水龙头 下面 冲洗 茶壶 以便 把 茶叶 冲掉
- anh ta đang rửa ấm đun dưới vòi nước để làm sạch lá trà.
- 他 不 认为 去 餐馆 洗 盘子 就 使 他 掉价
- anh ấy không nghĩ là rửa chén ở nhà hàng làm anh bị giảm giá trị
- 她 卷起 袖子 去 洗碗
- Cô ấy xắn tay áo lên và đi rửa bát.
- 最后 在 新墨西哥州 洗起 了 盘子
- Đã kết thúc việc rửa bát ở New Mexico.
- 回来 时 路过 照片 冲洗 店
- trên đường về đi qua tiệm rửa ảnh
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冲›
卷›
洗›
盘›
箱›