Đọc nhanh: 冰鞋系带 (băng hài hệ đới). Ý nghĩa là: Đai da cho giầy trượt.
冰鞋系带 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đai da cho giầy trượt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冰鞋系带
- 她 帮 我系 领带
- Cô ấy giúp tôi thắt cà vạt.
- 他 穿着 冰鞋 在 冰上 快速 滑行
- anh ấy mang giày trượt băng tốc độ.
- 他 把 领带 系好
- Anh ấy đã thắt cravat gọn gàng.
- 鞋带 系得 很 紧
- Dây giày được buộc rất chặt.
- 我想养 只 凤头 鹦鹉 带 去 滑旱冰
- Tôi muốn có một con gà trống để tham gia Trượt patin.
- 2 秒 帮 你 快速 系鞋带 方法
- Phương pháp 2 giây giúp bạn buộc dây giày nhanh chóng
- 去 见 客户 的 时候 , 把 领带 系 上 , 显得 正式
- Khi bạn đến gặp khách hàng, hãy đeo cà vạt để trông bảnh tỏn, lịch sự .
- 人 的 作风 与 思想感情 是 有 连带关系 的
- tác phong và tư tưởng tình cảm của con người có liên quan với nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冰›
带›
系›
鞋›