Đọc nhanh: 溜冰鞋 (lựu băng hài). Ý nghĩa là: giày trượt băng, lưỡi lăn, giày patin. Ví dụ : - 我免費得到溜冰鞋。 Tôi không có đôi giày patin để làm gì.
溜冰鞋 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. giày trượt băng
ice skates
✪ 2. lưỡi lăn
roller blades
✪ 3. giày patin
roller skates
- 我 免費 得到 溜冰鞋
- Tôi không có đôi giày patin để làm gì.
✪ 4. giày trượt băng
skating shoes
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 溜冰鞋
- 去 溜冰场
- Đến sân băng.
- 我 免費 得到 溜冰鞋
- Tôi không có đôi giày patin để làm gì.
- 他 穿着 冰鞋 在 冰上 快速 滑行
- anh ấy mang giày trượt băng tốc độ.
- 穿 上 滑冰鞋 出发
- Mang giày trượt tuyết và xuất phát.
- 她 走 在 光溜溜 的 冰上 有点 害怕
- đi trên băng trơn cô ta hơi sợ.
- 要 就 去 打球 , 要 就 去 溜冰
- Hoặc là đi đánh bóng hoặc là đi trượt băng.
- 她 喜欢 和 我 一起 溜冰
- Cô ấy thích đi trượt băng cùng tôi.
- 这些 女孩 在 溜冰 , 而 这些 男孩 在 观看
- Những cô gái này đang trượt băng, trong khi những cậu bé đang xem.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冰›
溜›
鞋›