Đọc nhanh: 金箔加工用肠膜 (kim bạc gia công dụng trường mô). Ý nghĩa là: màng ruột già của gia súc để làm bóng.
金箔加工用肠膜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. màng ruột già của gia súc để làm bóng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金箔加工用肠膜
- 金银箔 用途 广泛
- Giấy vàng bạc có nhiều ứng dụng.
- 平面 规 , 测平仪 在 精密 金属加工 中 用于 测定 平面 表面 精度 的 金属 平板
- Bàn phẳng chuẩn, thiết bị đo mặt phẳng được sử dụng trong quá trình gia công kim loại chính xác để đo độ chính xác của bề mặt phẳng kim loại.
- 金箔 用途 多样
- Vàng lá có nhiều ứng dụng.
- 有人 将 工业 用油 混充 食用油 贩售 , 真是 黑心肠
- Nhiều người dùng dầu đã qua sử dụng để lừa bán, đúng là lòng dạ hiểm ác
- 他们 使用 轧花机 加工 棉花
- Họ sử dụng máy ép bông để chế biến bông.
- 我们 用 铣 来 加工
- Chúng tôi dùng máy phay để gia công.
- 他们 试图 利用 更好 的 方法 和 工具 来 增加 生产力
- Họ cố gắng sử dụng các phương pháp và công cụ tốt hơn để tăng năng suất.
- 即使 经过 最 精细 加工 的 金属表面 也 不会 真正 平整
- Ngay cả những bề mặt kim loại được gia công tinh xảo nhất cũng không bao giờ thực sự phẳng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
工›
用›
箔›
肠›
膜›
金›