冰释前嫌 bīngshì qiánxián
volume volume

Từ hán việt: 【băng thích tiền hiềm】

Đọc nhanh: 冰释前嫌 (băng thích tiền hiềm). Ý nghĩa là: chôn cái hầm, để quên đi những khác biệt trước đây. Ví dụ : - 我是来冰释前嫌的 Tôi đến đây để chôn cái hầm.

Ý Nghĩa của "冰释前嫌" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

冰释前嫌 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. chôn cái hầm

to bury the hatchet

Ví dụ:
  • volume volume

    - shì lái 冰释 bīngshì 前嫌 qiánxián de

    - Tôi đến đây để chôn cái hầm.

✪ 2. để quên đi những khác biệt trước đây

to forget previous differences

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冰释前嫌

  • volume volume

    - 涣然冰释 huànránbīngshì

    - nghi ngờ tiêu tan

  • volume volume

    - 消释 xiāoshì 前嫌 qiánxián

    - xoá bỏ hiềm khích trước đây.

  • volume volume

    - 涣然冰释 huànránbīngshì

    - băng tan sạch không; hết nghi ngờ

  • volume volume

    - shì lái 冰释 bīngshì 前嫌 qiánxián de

    - Tôi đến đây để chôn cái hầm.

  • volume volume

    - 希望 xīwàng 我们 wǒmen néng 冰释 bīngshì 前嫌 qiánxián

    - Tôi nghĩ chúng ta có thể cố gắng chôn vùi cái hầm một lần và mãi mãi.

  • volume volume

    - 一名 yīmíng 通讯员 tōngxùnyuán bèi pài gěi 前线 qiánxiàn 士兵 shìbīng sòng 消息 xiāoxi

    - Một phóng viên được điều đến để gởi tin nhắn cho các binh sĩ tại tuyến đầu.

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn hǎi 展现 zhǎnxiàn zài 眼前 yǎnqián

    - Một vùng biển hiện ra trước mắt.

  • volume volume

    - 一杯 yībēi 加冰 jiābīng de 健怡 jiànyí 可乐 kělè

    - Một cốc ăn kiêng với đá.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+4 nét)
    • Pinyin: Bīng , Níng
    • Âm hán việt: Băng , Ngưng
    • Nét bút:丶一丨フノ丶
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:IME (戈一水)
    • Bảng mã:U+51B0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đao 刀 (+7 nét)
    • Pinyin: Qián
    • Âm hán việt: Tiền , Tiễn
    • Nét bút:丶ノ一丨フ一一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBLN (廿月中弓)
    • Bảng mã:U+524D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+10 nét)
    • Pinyin: Xián
    • Âm hán việt: Hiềm
    • Nét bút:フノ一丶ノ一フ一一丨丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VTXC (女廿重金)
    • Bảng mã:U+5ACC
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Biện 釆 (+5 nét)
    • Pinyin: Shì , Yì
    • Âm hán việt: Dịch , Thích
    • Nét bút:ノ丶ノ一丨ノ丶フ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDEQ (竹木水手)
    • Bảng mã:U+91CA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao