Đọc nhanh: 冰雪皇后 (băng tuyết hoàng hậu). Ý nghĩa là: Dairy Queen (thương hiệu).
冰雪皇后 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dairy Queen (thương hiệu)
Dairy Queen (brand)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冰雪皇后
- 在 这个 晚宴 上 , 皇后 戴着 绿宝石 项链
- Trong bữa tối này, hoàng hậu đeo một chiếc vòng cổ bằng ngọc lục bảo.
- 下雪 后 , 满 院子 的 雪人
- Sau khi tuyết rơi, cả sân đầy người tuyết.
- 我 喜欢 在 正餐 后 吃 冰淇淋 当 甜点
- Tôi thích ăn kem làm món tráng miệng sau bữa ăn chính.
- 她 最 喜爱 的 运动 是 滑雪 其次 是 冰球
- Môn thể thao mà cô ấy thích nhất là trượt tuyết, sau đó là khúc côn cầu.
- 乾隆皇帝 即位 后 , 马上 进行 了 改革
- Sau khi Hoàng đế Càn Long lên ngôi, ông liền tiến hành cải cách.
- 皇后 从 丹墀 上 缓缓 走 下
- Hoàng hậu từ từ bước xuống từ thềm son.
- 他 或许 不会 在 皇后区 下手
- Anh ta có thể không cố gắng đánh Queens.
- 我 在 皇后区 都 能 听见
- Tôi có thể nghe thấy tiếng cô ấy từ Queens.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冰›
后›
皇›
雪›