Đọc nhanh: 涣然冰释 (hoán nhiên băng thích). Ý nghĩa là: tiêu tan, tan đi (thành ngữ), biến mất.
涣然冰释 khi là Thành ngữ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. tiêu tan
to dissipate
✪ 2. tan đi (thành ngữ)
to melt away (idiom)
✪ 3. biến mất
to vanish
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 涣然冰释
- 涣然冰释
- nghi ngờ tiêu tan
- 涣然冰释
- băng tan sạch không; hết nghi ngờ
- 与其 无法 言说 , 不如 一小 而 过 与其 无法 释怀 , 不如 安然 自若
- Thà mỉm cười cho qua còn hơn không lời giải đáp Thà an nhiên bình lặng còn hơn cánh cánh trong lòng
- 喜悦 的 心情 顿时 凉 到极点 如坠 冰窟 嗒 然若失
- Tâm trạng đang vui vẻ bỗng nhiên lạnh lẽo đến cực điểm, giống như rơi vào động băng, đột nhiên mất hút.
- 我 是 来 冰释 前嫌 的
- Tôi đến đây để chôn cái hầm.
- 希望 我们 能 冰释 前嫌
- Tôi nghĩ chúng ta có thể cố gắng chôn vùi cái hầm một lần và mãi mãi.
- 她 听 完 解释 后 仍然 困惑
- Cô ấy vẫn hoang mang sau khi nghe giải thích.
- 一经 解释 就 恍然大悟
- Khi được giải thích, đột ngột hiểu ra.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冰›
涣›
然›
释›