Đọc nhanh: 冰箱出租 (băng tương xuất tô). Ý nghĩa là: dịch vụ cho thuê tủ ướp lạnh.
冰箱出租 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dịch vụ cho thuê tủ ướp lạnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冰箱出租
- 他 走进 卧室 翻箱倒箧 找出 一份 古藤 木 树叶 制成 的 手卷
- Anh vào phòng ngủ, lục trong hộp và tìm thấy một cuộn giấy tay làm bằng lá nho già.
- 他 把 旧 冰箱 搬走 了
- Anh ấy đã chuyển cái tủ lạnh cũ đi rồi.
- 下雨天 很难 打到 出租车
- Trời mưa rất khó gọi xe taxi.
- 他 是 开 出租 的
- Anh ấy là tài xế lái taxi.
- 冰箱 里 的 水果 发霉 了
- Trái cây trong tủ lạnh bị mốc rồi.
- 他 从 衣兜 里 拿出 一些 钱 递给 出租车 司机
- Anh ta lấy ra một ít tiền từ túi áo và đưa cho tài xế taxi.
- 个人 有 一套 两室 一 厅房 房屋 欲 诚意 出租
- Tôi có căn nhà 2 phòng ngủ 1 phòng ngủ muốn cho thuê
- 他 每天 早上 坐 出租车 去 上班
- Anh ấy đi taxi đến chỗ làm mỗi sáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冰›
出›
租›
箱›