Đọc nhanh: 雪柜 (tuyết cử). Ý nghĩa là: thùng đá, tủ lạnh (sử dụng ở Hồng Kông).
雪柜 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thùng đá
icebox
✪ 2. tủ lạnh (sử dụng ở Hồng Kông)
refrigerator (Hong Kong usage)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雪柜
- 人们 停下 , 望著 , 和 这 雪人 擦肩而过
- Mọi người dừng lại, nhìn và đi ngang qua người tuyết.
- 鹅毛大雪 纷纷扬扬
- chùm tuyết to bay lả tả.
- 书柜 已经 搭 走 了
- Đã khiêng cái tủ sách đi rồi.
- 他 买 一块 新 的 滑雪板
- Anh ấy mua ván trượt tuyết mới.
- 他们 周末 去 滑雪 了
- Họ đi trượt tuyết vào cuối tuần.
- 他们 在 堆雪人
- Bọn họ đang đắp người tuyết.
- 他们 坐在 窗前 , 欣赏 外面 飞舞 的 雪花
- Họ ngồi trước cửa sổ và ngắm nhìn những bông tuyết bay ngoài trời.
- 他们 滑 了 两个 小时 雪
- Họ đã trượt tuyết trong hai tiếng đồng hồ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
柜›
雪›