Đọc nhanh: 冰箱贴 (băng tương thiếp). Ý nghĩa là: sticker dán tủ lạnh.
冰箱贴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sticker dán tủ lạnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冰箱贴
- 冰箱 生产 大户
- Nhiều cơ sở sản xuất tủ lạnh.
- 他 把 旧 冰箱 搬走 了
- Anh ấy đã chuyển cái tủ lạnh cũ đi rồi.
- 奶油 要 放在 冰箱 里 保存
- Kem tươi cần được bảo quản trong tủ lạnh.
- 冰箱 有 隔热 的 墙
- Tủ lạnh có lá chắn nhiệt.
- 她 把 便条 粘贴 在 冰箱 上
- Cô ấy dán ghi chú lên trên tủ lạnh.
- 我 打算 买 名牌 冰箱
- Tôi dự định mua tủ lạnh hàng hiệu.
- 冰箱 里 还有 什么 吃 的 吗 ?
- Trong tủ lạnh còn có gì ăn không?
- 她 将 放在 冰箱 里 的 一些 残余 食物 拼凑 成 一餐饭
- Cô ấy ghép một bữa ăn từ những món ăn còn lại trong tủ lạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冰›
箱›
贴›