Đọc nhanh: 冰塔林 (băng tháp lâm). Ý nghĩa là: ban nhạc serac.
冰塔林 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ban nhạc serac
serac band
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冰塔林
- 不信 你 去 问 希拉里 · 克林顿
- Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.
- 两岸 的 林丛 , 一望无边
- cây rừng ở hai bên bờ nhìn không hết nỗi.
- 麻雀 在 丛林中 飞跃
- chim sẻ bay nhảy trong bụi cây.
- 不要 躺 在 冰冷 的 石板 上
- đừng nằm trên bàn đá giá lạnh
- 两层 冰 覆盖 地面
- Hai lớp băng phủ trên mặt đất.
- 一片 黑黝黝 的 松林
- một rừng thông đen kịt.
- 不过 从 某些 方面 看 , 塔塔 先生 这么 德高望重 是 不合 常理 的
- Nhưng ở một khía cạnh nào đó, thật vô lý khi ông Tata lại được đánh giá cao như vậy.
- 丛林 是 佛教 的 圣地
- Chùa chiền là thánh địa của Phật giáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冰›
塔›
林›