Đọc nhanh: 冲服剂 (xung phục tễ). Ý nghĩa là: liều lượng thuốc được dùng trong dung dịch, truyền dịch.
冲服剂 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. liều lượng thuốc được dùng trong dung dịch
dose of medicine to be taken in solution
✪ 2. truyền dịch
infusion
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冲服剂
- 我 觉得 梭 利斯 的确 在 服用 兴奋剂
- Tôi nghĩ Solis đang dùng doping.
- 用酒 冲服
- Hoà với rượu mà uống.
- 针剂 比 口服药 见效快
- Thuốc tiêm có tác dụng nhanh hơn thuốc uống.
- 病人 需要 连服 三剂 药 才能 见效
- Bệnh nhân cần uống liên tiếp ba liều thuốc mới có hiệu quả.
- 冲破 各种 阻力 , 克服 一切 困难
- phá bỏ mọi trở lực, khắc phục mọi khó khăn.
- 我 今天 喝 了 感冒 冲剂
- Hôm nay tôi đã uống thuốc cảm.
- 你们 冲着 兴奋剂 的 事来 的 吗
- Đây có phải là doping không?
- 在 麻醉剂 的 作用 下 我 感到 舒服些
- Dưới tác dụng của chất gây mê, tôi cảm thấy thoải mái hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冲›
剂›
服›