Đọc nhanh: 冰块儿 (băng khối nhi). Ý nghĩa là: Khối nước đá, bing cube.
冰块儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khối nước đá, bing cube
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冰块儿
- 你 把 大家 总到 一块儿
- Bạn tập hợp mọi người lại.
- 她 习惯 用 冰块 冰手 止疼
- Cô ấy quen dùng đá lạnh tay để giảm đau.
- 一块 冰 融化 了
- Một tảng băng đã tan chảy.
- 你 哪 块儿 摔痛 了
- con té đau chỗ nào ?
- 事情 全挤 在 一块儿 了
- việc dồn cả một đống.
- 一块 很大 的 通知 牌儿
- Một tấm bảng thông báo to.
- 他俩 过去 在 一块儿 上学 , 现在 又 在 一块儿 工作
- trước kia hai người cùng học một nơi, bây giờ cùng làm một chỗ.
- 下午 三时 我们 在 大门口 取齐 , 一块儿 出发
- ba giờ chiều, chúng ta tập họp ở trước cổng đề cùng xuất phát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
冰›
块›