Đọc nhanh: 冰叶日中花 (băng hiệp nhật trung hoa). Ý nghĩa là: cây băng (Mesembryanthemum crystalallinum).
冰叶日中花 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây băng (Mesembryanthemum crystalallinum)
ice plant (Mesembryanthemum crystallinum)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冰叶日中花
- 20 世纪 中叶
- giữa thế kỷ 20.
- 中档 茶叶
- trà chất lượng trung bình.
- 中国队 胜 了 日本队
- Đội Trung Quốc thắng đội Nhật Bản.
- 中国队 将 于 明天 与 日本队 对垒
- ngày mai đội Trung Quốc sẽ đấu với đội Nhật Bản.
- 一阵 芬芳 的 气息 从 花丛 中 吹过来
- một mùi thơm nức từ bụi hoa bay tới.
- 中国 以 1949 年 10 月 1 日 宣告成立
- Trung Quốc tuyên bố thành lập vào ngày 1 tháng 10 năm 1949.
- 他们 在 节日 中 舞蹈
- Họ nhảy múa trong lễ hội.
- 一声 巨响 , 霎时间 天空 中 出现 了 千万朵 美丽 的 火花
- một tiếng nổ lớn, trong nháy mắt, trên bầu trời xuất hiện muôn vàn những đoá hoa lửa tuyệt đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
冰›
叶›
日›
花›