Đọc nhanh: 凤头雀嘴鹎 (phượng đầu tước chuỷ _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim sẻ mào (Spizixos canifrons).
凤头雀嘴鹎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) chim sẻ mào (Spizixos canifrons)
(bird species of China) crested finchbill (Spizixos canifrons)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凤头雀嘴鹎
- 他 用 嘴唇 挨 擦 她 的 头发
- chàng áp môi hít hà mái tóc nàng
- 雀儿 在 枝头 叫
- Chim sẻ kêu trên cành cây.
- 我 是 打 嘴 头儿 上 直到 心眼儿 里服 了 你 了
- tôi thực tâm phục khẩu phục anh.
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 麻雀 变成 凤凰
- Chim sẻ biến thành phượng hoàng.
- 老头儿 把 嘴 贴近 他 的 耳朵 边 , 低低 地 说 了 几句
- ông già ghé vào tai anh ấy, nói nhỏ mấy câu.
- 小强 怒目圆睁 , 眉毛 竖起 , 头发 根根立 起 , 嘴里 喷出 刺耳 的 声音
- Tiểu Cường trợn tròn mắt tức giận, lông mày dựng lên, dựng tóc gáy, từ trong miệng phát ra một âm thanh chói tai.
- 他 低着头 嘴里 不知 咕哝 些 什么
- nó cúi đầu lẩm bẩm cái gì không biết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凤›
嘴›
头›
雀›
鹎›