Đọc nhanh: 轻罪裁判所 (khinh tội tài phán sở). Ý nghĩa là: toà trừng trị.
轻罪裁判所 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. toà trừng trị
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轻罪裁判所
- 他们 把 罪犯 系在 看守所
- Họ giam tội phạm trong trại giam.
- 判决 无罪
- kết án vô tội; trắng án
- 别 轻易 得罪 上司
- Đừng tùy tiện làm mất lòng sếp.
- 对 这样 严重 的 罪行 轻判 就 开了个 危险 的 先例
- Mức xử án nhẹ cho tội danh nghiêm trọng sẽ rất nguy hiểm.
- 丛书 所收 书目 由 主编 裁断
- thư mục trong tủ sách do chủ biên cân nhắc quyết định
- 法院 裁判 他 犯有 严重 罪行
- Tòa án phán quyết anh ta phạm tội nghiêm trọng.
- 律师 希望 法院 尽快 裁判 此案
- Luật sư hy vọng tòa án sớm đưa ra phán quyết vụ án này.
- 从 可能 的 轻罪 一下子 升级成 了 终身 监禁
- Từ một tội nhẹ có thể đến chung thân trong tù.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
判›
所›
罪›
裁›
轻›