Đọc nhanh: 乡道 (hương đạo). Ý nghĩa là: đường xã.
乡道 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đường xã
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乡道
- 一堆 道理 劝 朋友 醒悟 自己 却 执迷不悟
- Có cả đống chân lý thuyết phục bạn bè tỉnh ngộ mà họ không hiểu.
- 那种 味道 类 家乡 菜
- Hương vị đó tương tự món ăn quê nhà.
- 一条 南北 走向 的 道路
- con đường đi theo hướng nam bắc.
- 她 怀念 家乡 的 味道
- Cô ấy nhớ hương vị của quê hương.
- 这个 味道 与 家乡 的 食物 联想
- Hương vị này gợi liên tưởng đến món ăn quê hương.
- 一种 味道 浓郁 的 好 调味品 和 甜 的 干果 之间 有 一个 有趣 的 对比
- Có một sự trái ngược thú vị giữa một loại gia vị có hương vị và trái cây khô ngọt
- 一条 10 来米 宽 坑洼 不平 的 路 就是 镇上 的 主干道
- Con đường gồ ghề rộng chừng 10m là trục đường chính trong thị trấn.
- 一看 他 的 脸色 , 我 就 知道 准是 有 什么 好消息
- nhìn thấy vẻ mặt của anh ấy là tôi biết chắc có tin vui đây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乡›
道›