农业用排灌机 nóngyè yòng páiguàn jī
volume volume

Từ hán việt: 【nông nghiệp dụng bài quán cơ】

Đọc nhanh: 农业用排灌机 (nông nghiệp dụng bài quán cơ). Ý nghĩa là: máy tưới nước dùng cho mục đích nông nghiệp.

Ý Nghĩa của "农业用排灌机" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

农业用排灌机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. máy tưới nước dùng cho mục đích nông nghiệp

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 农业用排灌机

  • volume volume

    - 进一步 jìnyíbù 实现 shíxiàn 农业 nóngyè 机械化 jīxièhuà

    - thực hiện cơ giới hoá nông nghiệp thêm một bước nữa.

  • volume volume

    - 机械 jīxiè 排灌 páiguàn

    - tưới tiêu nước bằng máy.

  • volume volume

    - qǐng yòng 传真机 chuánzhēnjī xīn 目录 mùlù de 版面 bǎnmiàn 编排 biānpái 图样 túyàng 传送 chuánsòng gěi

    - Vui lòng sử dụng máy fax để gửi cho tôi mẫu bố cục trang của bảng mục mới.

  • volume volume

    - 水车 shuǐchē 用于 yòngyú 灌溉 guàngài 农田 nóngtián

    - Guồng nước dùng để tưới tiêu ruộng.

  • volume volume

    - 农田 nóngtián 用水 yòngshuǐ 车来 chēlái 灌溉 guàngài

    - Người ta dùng xe nước để tưới tiêu.

  • volume volume

    - zhè tiáo 渠道 qúdào 用于 yòngyú 灌溉 guàngài 农田 nóngtián

    - Kênh này được dùng để tưới tiêu cho cánh đồng.

  • volume volume

    - 农业 nóngyè 机械化 jīxièhuà

    - cơ giới hoá công nghiệp.

  • volume volume

    - 机关 jīguān 抽调 chōudiào le 一批 yīpī 干部 gànbù 加强 jiāqiáng 农业 nóngyè 战线 zhànxiàn

    - cơ quan điều một loạt cán bộ đi tăng cường cho mặt trận nông nghiệp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghiệp
    • Nét bút:丨丨丶ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TC (廿金)
    • Bảng mã:U+4E1A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 冖 (+4 nét)
    • Pinyin: Nóng
    • Âm hán việt: Nông , Nùng
    • Nét bút:丶フノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LBV (中月女)
    • Bảng mã:U+519C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Bèi , Pái , Pǎi
    • Âm hán việt: Bài
    • Nét bút:一丨一丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QLMY (手中一卜)
    • Bảng mã:U+6392
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỷ
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DHN (木竹弓)
    • Bảng mã:U+673A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+17 nét)
    • Pinyin: Guàn , Huàn
    • Âm hán việt: Hoán , Quán
    • Nét bút:丶丶一一丨丨丨フ一丨フ一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ETRG (水廿口土)
    • Bảng mã:U+704C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Dụng 用 (+0 nét)
    • Pinyin: Yòng
    • Âm hán việt: Dụng
    • Nét bút:ノフ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BQ (月手)
    • Bảng mã:U+7528
    • Tần suất sử dụng:Rất cao