Đọc nhanh: 非手动磨咖啡机 (phi thủ động ma già phê cơ). Ý nghĩa là: Công cụ nông nghiệp;nông cụ; trừ loại thao tác thủ công.
非手动磨咖啡机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Công cụ nông nghiệp;nông cụ; trừ loại thao tác thủ công
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非手动磨咖啡机
- 这 款 手机 非常 耐用
- Chiếc điện thoại này rất bền.
- 手机 支付 非常 便捷
- Thanh toán bằng điện thoại rất tiện lợi.
- 手机 震动 , 有 新 消息
- Điện thoại rung, có tin mới.
- 咖啡机 修好 了
- Sửa máy pha cà phê.
- 咖啡店 非常 嘈杂 , 无法 谈话
- Quán cà phê rất ồn ào, không thể trò chuyện.
- 我 外婆 非常 喜欢 速溶 咖啡
- Bà ngoại tôi rất thích uống cà phê hòa tan.
- 我 每天 早上 磨 咖啡豆
- Tôi xay hạt cà phê mỗi sáng.
- 这个 手机 非常 轻
- Cái điện thoại này rất nhẹ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
咖›
啡›
手›
机›
磨›
非›