一般废弃物 Yībān fèiqì wù
volume volume

Từ hán việt: 【nhất ban phế khí vật】

Đọc nhanh: 一般废弃物 (nhất ban phế khí vật). Ý nghĩa là: chất thải thông thường.

Ý Nghĩa của "一般废弃物" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

一般废弃物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chất thải thông thường

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一般废弃物

  • volume volume

    - bèi 当作 dàngzuò 一个 yígè 废物 fèiwù

    - Anh ấy bị coi là một người vô dụng.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 废弃 fèiqì de 营区 yíngqū

    - Đó là một khu vực doanh trại bỏ hoang.

  • volume volume

    - duì 自己 zìjǐ 无用 wúyòng de 东西 dōngxī 一定 yídìng shì 废物 fèiwù

    - Những thứ vô ích đối với bản thân không hẳn là đồ bỏ đi.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 应该 yīnggāi 减少 jiǎnshǎo 废弃物 fèiqìwù

    - Chúng ta nên giảm bớt chất thải.

  • volume volume

    - qǐng jiāng 废弃物 fèiqìwù 分类 fēnlèi 投放 tóufàng

    - Vui lòng phân loại rác thải theo quy định.

  • volume volume

    - 政府 zhèngfǔ chēng 克隆 kèlóng 动物 dòngwù chǎn de ròu nǎi 常规 chángguī 产品 chǎnpǐn 一般无二 yìbānwúèr

    - Chính phủ nói rằng thịt và sữa từ động vật nhân bản cũng giống như các sản phẩm thông thường.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 当成 dàngchéng le 一个 yígè 废物 fèiwù

    - Họ đã coi anh ta như một kẻ vô dụng.

  • volume volume

    - jiù de 规章制度 guīzhāngzhìdù yào 一概 yīgài 废弃 fèiqì

    - Những quy tắc điều lệ cũ nên bãi bỏ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:1 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhất
    • Nét bút:
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:M (一)
    • Bảng mã:U+4E00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+5 nét)
    • Pinyin: Fèi
    • Âm hán việt: Phế
    • Nét bút:丶一ノフノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IIVE (戈戈女水)
    • Bảng mã:U+5E9F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Củng 廾 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí
    • Nét bút:丶一フ丶一ノ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YIT (卜戈廿)
    • Bảng mã:U+5F03
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Vật
    • Nét bút:ノ一丨一ノフノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQPHH (竹手心竹竹)
    • Bảng mã:U+7269
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Chu 舟 (+4 nét)
    • Pinyin: Bān , Bǎn , Bō , Pán
    • Âm hán việt: Ban , Bàn , Bát
    • Nét bút:ノノフ丶一丶ノフフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HYHNE (竹卜竹弓水)
    • Bảng mã:U+822C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao