Đọc nhanh: 垃圾焚烧 (lạp sắc phần thiếu). Ý nghĩa là: đốt rác.
垃圾焚烧 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đốt rác
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 垃圾焚烧
- 他 扔 垃圾 遍家
- Anh ta vứt rác khắp nhà.
- 他们 焚烧 破旧 衣物
- Họ đốt quần áo cũ hỏng.
- 不要 随意 焚烧 垃圾
- Đừng tùy tiện đốt rác.
- 他们 清除 了 所有 垃圾
- Họ đã dọn sạch mọi rác rưởi.
- 应该 建 焚化 厂来 焚烧 生活 垃圾
- Cần xây dựng các nhà máy đốt rác thải sinh hoạt.
- 她 正在 院子 里 焚烧 垃圾
- Cô ấy đang đốt rác trong sân.
- 他 在 捡 垃圾
- Anh ấy đang nhặt rác.
- 他 在 拣 垃圾
- Anh ấy đang nhặt rác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圾›
垃›
烧›
焚›