Đọc nhanh: 军团菌病 (quân đoàn khuẩn bệnh). Ý nghĩa là: Bệnh nhiễm trùng phổi.
军团菌病 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bệnh nhiễm trùng phổi
legionnaires' disease
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 军团菌病
- 军民团结
- quân dân đoàn kết.
- 病菌 不会 自行 消亡
- vi khuẩn gây bệnh không tự nhiên mà biến mất.
- 细菌 致病 , 导致 发烧
- Vi khuẩn gây bệnh và dẫn đến sốt.
- 小心 别招 上 这 病菌
- Cẩn thận đừng bị nhiễm vi khuẩn này.
- 这种 病菌 附着 在 病人 使用 过 的 东西 上
- những vi khuẩn gây bệnh này bám vào đồ vật mà bệnh nhân đã sử dụng.
- 军民团结 力量 大 无穷
- Quân dân đoàn kết thì sức mạnh vô hạn.
- 这个 军团 非常 强大
- Quân đoàn này rất mạnh.
- 难道 我们 没有 生病 的 许可证 吗 野兽 乐团 的 歌
- Chúng tôi không có giấy phép để bị bệnh?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
军›
团›
病›
菌›