细菌病毒 xìjùn bìngdú
volume volume

Từ hán việt: 【tế khuẩn bệnh độc】

Đọc nhanh: 细菌病毒 (tế khuẩn bệnh độc). Ý nghĩa là: xạ khuẩn, vi rút lây nhiễm vi khuẩn.

Ý Nghĩa của "细菌病毒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

细菌病毒 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. xạ khuẩn

bacteriophage

✪ 2. vi rút lây nhiễm vi khuẩn

virus that infects bacteria

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 细菌病毒

  • volume volume

    - wèi 分泌 fēnmì 胃液 wèiyè huā 分泌 fēnmì 花蜜 huāmì 病菌 bìngjūn 分泌 fēnmì 毒素 dúsù

    - dạ dày tiết ra dịch dạ dày, hoa tiết ra mật hoa và vi trùng tiết ra độc tố.

  • volume volume

    - 细菌 xìjūn 致病 zhìbìng 导致 dǎozhì 发烧 fāshāo

    - Vi khuẩn gây bệnh và dẫn đến sốt.

  • volume volume

    - 乙醇 yǐchún 用于 yòngyú 消毒 xiāodú 杀菌 shājūn

    - Ethanol được dùng để sát khuẩn khử độc.

  • volume volume

    - bèi 传染 chuánrǎn le 病毒 bìngdú

    - Anh ấy bị lây nhiễm virus.

  • volume volume

    - 不要 búyào 病毒 bìngdú 传染给 chuánrǎngěi 别人 biérén

    - Đừng lây virus cho người khác.

  • volume volume

    - 消毒剂 xiāodújì 灭杀 mièshā 细菌 xìjūn

    - Diệt khuẩn bằng chất khử trùng.

  • volume volume

    - 细心地 xìxīndì 照顾 zhàogu měi 一位 yīwèi 病人 bìngrén

    - Anh ấy cẩn thận chăm sóc từng bệnh nhân.

  • volume volume

    - 医生 yīshēng 看病 kànbìng 看得 kànde hěn 仔细 zǐxì

    - Bác sĩ khám bệnh rất cẩn thận.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Vô 毋 (+4 nét)
    • Pinyin: Dài , Dú
    • Âm hán việt: Đại , Đốc , Độc
    • Nét bút:一一丨一フフ丶一丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QMWYI (手一田卜戈)
    • Bảng mã:U+6BD2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+5 nét)
    • Pinyin: Bìng
    • Âm hán việt: Bệnh
    • Nét bút:丶一ノ丶一一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KMOB (大一人月)
    • Bảng mã:U+75C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tế
    • Nét bút:フフ一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMW (女一田)
    • Bảng mã:U+7EC6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Jūn , Jùn
    • Âm hán việt: Khuẩn
    • Nét bút:一丨丨丨フノ一丨ノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TWHD (廿田竹木)
    • Bảng mã:U+83CC
    • Tần suất sử dụng:Cao