Đọc nhanh: 军情六处 (quân tình lục xứ). Ý nghĩa là: MI6 (cơ quan tình báo quân đội Anh).
✪ 1. MI6 (cơ quan tình báo quân đội Anh)
MI6 (British military intelligence agency)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 军情六处
- 军民 鱼水情
- tình quân dân như cá với nước.
- 事情 正 处在 坎儿 上
- sự việc đang ở thời điểm quan trọng.
- 他 踏实 地 处理 事情
- Anh ấy chăm chỉ giải quyết sự việc.
- 七情六欲
- thất tình lục dục.
- 军队 处于 高度 警戒
- Quân đội ở trong tình trạng cảnh giới cao độ.
- 一支 反叛 军队 进入 了 金沙萨 境内 几公里 处
- Một lực lượng dân quân nổi dậy tiến đến trong vòng vài dặm của Kinshasa.
- 她 是 个 会 当家的 好主妇 , 家里 的 事情 处理 得 井井有条
- cô ấy biết lo liệu việc nhà, việc lớn việc nhỏ đều xếp đặt đâu ra đấy.
- 两处 合计 六十 人
- Hai nơi tổng cộng là 60 người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
六›
军›
处›
情›