Đọc nhanh: 军事训练 (quân sự huấn luyện). Ý nghĩa là: Huấn luyện quân sự.
军事训练 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Huấn luyện quân sự
军事训练:军事理论教育和作战技能教练的活动
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 军事训练
- 专项 训练
- chuyên mục huấn luyện
- 他 历练老成 , 办事 稳重
- anh ấy từng trải và có kinh nghiệm, xử lí công việc thân trọng vững vàng.
- 他们 训练 骑兵 的 技巧
- Đội ngũ của chúng tôi có kỵ binh nhẹ.
- 经过训练 的 军犬 来回 在 乘客 和 行李 中间 穿行 和 嗅闻
- Những chú chó nghiệp vụ thông qua huấn luyện đi lại giữa hành khách và hành lý để đánh hơi.
- 丈夫 的 简历 里 没有 任何 受过 语言 训练 的 记录
- Hồ sơ của chồng không nói gì về việc đào tạo ngoại ngữ.
- 他 接受 了 正规 的 训练
- Anh ấy đã trải qua huấn luyện chính quy.
- 中国 男排 正在 积极 训练
- Đội bóng chuyền nam Trung Quốc đang tích cực tập luyện.
- 军人 训练 很 严格
- Quân nhân huấn luyện rất nghiêm ngặt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
事›
军›
练›
训›