内腰鞋头车饰线 nèi yāo xié tóu chē shì xiàn
volume volume

Từ hán việt: 【nội yêu hài đầu xa sức tuyến】

Đọc nhanh: 内腰鞋头车饰线 (nội yêu hài đầu xa sức tuyến). Ý nghĩa là: May trang trí MTM hong trong.

Ý Nghĩa của "内腰鞋头车饰线" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

内腰鞋头车饰线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. May trang trí MTM hong trong

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 内腰鞋头车饰线

  • volume volume

    - cóng 这里 zhèlǐ zǒu dào 车站 chēzhàn 何须 héxū 半个 bànge 钟头 zhōngtóu

    - Từ đây đến trạm xe buýt, cần gì nửa tiếng phải không?

  • volume volume

    - 两头 liǎngtóu 当腰 dāngyāo

    - hai đầu nhỏ, ở giữa to; hai đầu mịn, ở giữa thô.

  • volume volume

    - zài 市区 shìqū 线 xiàn 以内 yǐnèi 车速 chēsù 不能 bùnéng 超过 chāoguò měi 小时 xiǎoshí 35 英里 yīnglǐ

    - Trong khu vực thành phố, tốc độ xe không được vượt quá 35 dặm mỗi giờ.

  • volume volume

    - 这辆 zhèliàng chē de 内饰 nèishì 非常 fēicháng 奢华 shēhuá

    - Nội thất của chiếc xe này rất sang trọng.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 火车头 huǒchētóu zài 1940 nián 以前 yǐqián 一直 yìzhí zài 西部 xībù 铁路线 tiělùxiàn shàng 运行 yùnxíng

    - Những đầu tàu này đã hoạt động trên tuyến đường đường sắt miền Tây lớn cho đến trước năm 1940.

  • volume volume

    - yīn 内线交易 nèixiànjiāoyì 正在 zhèngzài 接受 jiēshòu 调查 diàochá

    - Anh ta đang bị điều tra vì giao dịch nội gián.

  • volume volume

    - quán de 机械 jīxiè 舞步 wǔbù 教程 jiàochéng 相关 xiāngguān 视频 shìpín 内容 nèiróng 支持 zhīchí 在线 zàixiàn 观看 guānkàn

    - Tất cả nội dung liên quan tới dạy nhảy robot hỗ trợ xem trực tuyến

  • volume volume

    - 头发 tóufà shàng 为何 wèihé yǒu 牙线 yáxiàn

    - Sao bạn có chỉ nha khoa trên tóc?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhập 入 (+2 nét), quynh 冂 (+2 nét)
    • Pinyin: Nèi
    • Âm hán việt: Nạp , Nội
    • Nét bút:丨フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:XOB (重人月)
    • Bảng mã:U+5185
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Tōu , Tóu , Tou
    • Âm hán việt: Đầu
    • Nét bút:丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+5934
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 线

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn
    • Âm hán việt: Tuyến
    • Nét bút:フフ一一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMIJ (女一戈十)
    • Bảng mã:U+7EBF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+9 nét)
    • Pinyin: Yāo
    • Âm hán việt: Yêu
    • Nét bút:ノフ一一一丨フ丨丨一フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BMWV (月一田女)
    • Bảng mã:U+8170
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Xa 車 (+0 nét)
    • Pinyin: Chē , Jū
    • Âm hán việt: Xa
    • Nét bút:一フ一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JQ (十手)
    • Bảng mã:U+8F66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Cách 革 (+6 nét)
    • Pinyin: Wā , Xié
    • Âm hán việt: Hài
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一一丨一丨一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TJGG (廿十土土)
    • Bảng mã:U+978B
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thực 食 (+5 nét)
    • Pinyin: Chì , Shì
    • Âm hán việt: Sức
    • Nét bút:ノフフノ一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NVOLB (弓女人中月)
    • Bảng mã:U+9970
    • Tần suất sử dụng:Cao