Đọc nhanh: 油光锉 (du quang toả). Ý nghĩa là: Giũa đánh bóng.
油光锉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giũa đánh bóng
普通锉按锉刀断面的形状又分为平锉、方锉、三角锉、半圆锉和圆锉五种,平锉用来锉平面、外圆面和凸弧面;方锉用来锉方孔、长方孔和窄平面;三角锉用来锉内角、三角孔和平面;半圆锉用来锉凹弧面和平面;圆锉用来锉圆孔、半径较小的凹弧面和椭圆面。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 油光锉
- 油光 闪亮
- bóng loáng
- 七彩 斑斓 的 光照 爆裂 出 了
- Ánh sáng sặc sỡ đầy màu sắc bật ra
- 一道 白光 突然 闪过
- Một tia sáng trắng chợt lóe.
- 印刷 油墨 用光 了
- Mực in đã hết.
- 油光 碧绿 的 树叶
- lá cây xanh biêng biếc
- 一缕 阳光 照 进屋 内
- Một tia nắng chiếu vào trong nhà.
- 这套 家具 油漆 得 挺 光亮
- đồ đạc trong nhà được đánh véc-ni sáng choang.
- 一片 丛林 遮住 了 阳光
- Một rừng cây che khuất ánh sáng mặt trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
油›
锉›