油光锉 yóuguāng cuò
volume volume

Từ hán việt: 【du quang toả】

Đọc nhanh: 油光锉 (du quang toả). Ý nghĩa là: Giũa đánh bóng.

Ý Nghĩa của "油光锉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

油光锉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Giũa đánh bóng

普通锉按锉刀断面的形状又分为平锉、方锉、三角锉、半圆锉和圆锉五种,平锉用来锉平面、外圆面和凸弧面;方锉用来锉方孔、长方孔和窄平面;三角锉用来锉内角、三角孔和平面;半圆锉用来锉凹弧面和平面;圆锉用来锉圆孔、半径较小的凹弧面和椭圆面。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 油光锉

  • volume volume

    - 油光 yóuguāng 闪亮 shǎnliàng

    - bóng loáng

  • volume volume

    - 七彩 qīcǎi 斑斓 bānlán de 光照 guāngzhào 爆裂 bàoliè chū le

    - Ánh sáng sặc sỡ đầy màu sắc bật ra

  • volume volume

    - 一道 yīdào 白光 báiguāng 突然 tūrán 闪过 shǎnguò

    - Một tia sáng trắng chợt lóe.

  • volume volume

    - 印刷 yìnshuā 油墨 yóumò 用光 yòngguāng le

    - Mực in đã hết.

  • volume volume

    - 油光 yóuguāng 碧绿 bìlǜ de 树叶 shùyè

    - lá cây xanh biêng biếc

  • volume volume

    - 一缕 yīlǚ 阳光 yángguāng zhào 进屋 jìnwū nèi

    - Một tia nắng chiếu vào trong nhà.

  • volume volume

    - 这套 zhètào 家具 jiājù 油漆 yóuqī tǐng 光亮 guāngliàng

    - đồ đạc trong nhà được đánh véc-ni sáng choang.

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn 丛林 cónglín 遮住 zhēzhù le 阳光 yángguāng

    - Một rừng cây che khuất ánh sáng mặt trời.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+4 nét)
    • Pinyin: Guāng
    • Âm hán việt: Quang
    • Nét bút:丨丶ノ一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FMU (火一山)
    • Bảng mã:U+5149
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Yóu , Yòu
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:丶丶一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ELW (水中田)
    • Bảng mã:U+6CB9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Pinyin: Cuò
    • Âm hán việt: Toả
    • Nét bút:ノ一一一フノ丶ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCOOG (重金人人土)
    • Bảng mã:U+9509
    • Tần suất sử dụng:Thấp