Đọc nhanh: 花环制作 (hoa hoàn chế tá). Ý nghĩa là: dịch vụ làm vòng hoa.
花环制作 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dịch vụ làm vòng hoa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 花环制作
- 为了 把 烦恼 忘却 , 他 让 自己 忙于 花园 的 工作
- Để quên đi những phiền muộn, anh ta làm cho mình bận rộn với công việc trong vườn hoa.
- 乌拉草 常用 于 制作 鞋垫
- Cỏ u-la thường được dùng để làm lót giày.
- 他 制作 陶瓷 工艺品 很 有 经验
- Anh ấy có kinh nghiệm làm đồ gốm sứ.
- 不要 看轻 环保 工作
- không nên xem thường công tác bảo vệ môi trường.
- 他 制作 美味 点心
- Anh ấy làm các món điểm tâm ngon.
- 食物 必须 在 卫生 的 环境 中 制作
- Thức ăn phải được chế biến trong môi trường đảm bảo vệ sinh.
- 他 教我如何 制作 榫
- Anh ấy dạy tôi cách làm cái mộng.
- 他们 联手 制作 了 这个 节目
- Họ hợp tác để sản xuất chương trình này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
作›
制›
环›
花›